Bước tới nội dung

scissure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scissures
/si.syʁ/
scissures
/si.syʁ/

scissure gc

  1. (Giải phẫu) Khe.
    Scissure occipitale — khe chẩm
    Scissure interlobaire — khe gian thùy

Tham khảo

[sửa]