scolopendre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
scolopendre /skɔ.lɔ.pɑ̃dʁ/ |
scolopendres /skɔ.lɔ.pɑ̃dʁ/ |
scolopendre gc
Tham khảo
[sửa]- "scolopendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
scolopendre /skɔ.lɔ.pɑ̃dʁ/ |
scolopendres /skɔ.lɔ.pɑ̃dʁ/ |
scolopendre gc