Bước tới nội dung

scopolamine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /skɔ.pɔ.la.min/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scopolamine
/skɔ.pɔ.la.min/
scopolamine
/skɔ.pɔ.la.min/

scopolamine gc /skɔ.pɔ.la.min/

  1. (Dược học) Xcopolamin.

Tham khảo

[sửa]