Bước tới nội dung

scorie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
scories
/skɔ.ʁi/
scories
/skɔ.ʁi/

scorie gc

  1. (Kỹ thuật; địa lý, địa chất) Xỉ.
    Scories phosphatées — xỉ có photphat
    Scories volcaniques — xỉ núi lửa

Tham khảo

[sửa]