Bước tới nội dung

xỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sḭ˧˩˧si˧˩˨si˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
si˧˩sḭʔ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

xỉ

  1. Chất thải rắnxốp còn lại trong quá trình luyện kim, đốt .
    Xỉ lò cao.
    Xỉ sắt.
    Xỉ than.

Động từ

xỉ

  1. (Ph.) . Hỉ.
    Xỉ mũi.
  2. (Ph.) . Xỉa.
    Xỉ vào mặt mà mắng.

Tham khảo

Tiếng Thái Hàng Tổng

[sửa]

Số từ

[sửa]

xỉ

  1. bốn.

Tham khảo

[sửa]
  • Tài Liệu Học Chữ Thái Lai- Pao.