Bước tới nội dung

scrawly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskrɔ.li/

Tính từ

[sửa]

scrawly /ˈskrɔ.li/

  1. Nguệch ngoạc, tháu (chữ viết).

Tham khảo

[sửa]