scrupuleusement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /skʁy.py.løz.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]scrupuleusement /skʁy.py.løz.mɑ̃/
- (Một cách) Chu đáo.
- Accomplir scrupuleusement son devoir — làm tròn nhiệm vụ một cách chu đáo
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "scrupuleusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)