Bước tới nội dung

sebaceous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɪ.ˈbeɪ.ʃəs/

Tính từ

[sửa]

sebaceous /sɪ.ˈbeɪ.ʃəs/

  1. (Sinh vật học) (thuộc) bã nhờn.
    sebaceous gland — tuyến bã nhờn

Tham khảo

[sửa]