Bước tới nội dung

seedily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.di.li/

Phó từ

[sửa]

seedily /ˈsi.di.li/

  1. Khó ở.

Tham khảo

[sửa]