self-adhesive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛɫf..ˈhi.sɪv/
Tính từ
[sửa]self-adhesive /ˈsɛɫf..ˈhi.sɪv/
- Xem self-sealing
Tham khảo
[sửa]- "self-adhesive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-adhesive /ˈsɛɫf..ˈhi.sɪv/