Bước tới nội dung

self-adhesive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf..ˈhi.sɪv/

Tính từ

[sửa]

self-adhesive /ˈsɛɫf..ˈhi.sɪv/

  1. Xem self-sealing

Tham khảo

[sửa]