Bước tới nội dung

self-catering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈkeɪ.tɜː.ɪŋ/

Tính từ

[sửa]

self-catering /.ˈkeɪ.tɜː.ɪŋ/

  1. Tự phục vụ (về kỳ nghỉ, quán ăn ).

Tham khảo

[sửa]