Bước tới nội dung

self-compensating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.tiɳ/

Tính từ

[sửa]

self-compensating /ˈsɛɫf.ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.tiɳ/

  1. Sự bù trừ.

Tham khảo

[sửa]