self-compensating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛɫf.ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.tiɳ/
Tính từ
[sửa]self-compensating /ˈsɛɫf.ˈkɑːm.pən.ˌseɪ.tiɳ/
- Sự bù trừ.
Tham khảo
[sửa]- "self-compensating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)