self-conceited
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛɫf.kən.ˈsi.təd/
Tính từ
[sửa]self-conceited /ˈsɛɫf.kən.ˈsi.təd/
Tham khảo
[sửa]- "self-conceited", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-conceited /ˈsɛɫf.kən.ˈsi.təd/