Bước tới nội dung

self-conceited

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.kən.ˈsi.təd/

Tính từ

[sửa]

self-conceited /ˈsɛɫf.kən.ˈsi.təd/

  1. Tự phụ, hợm mình.

Tham khảo

[sửa]