Bước tới nội dung

self-correcting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.kə.ˈrɛk.tɪŋ/

Tính từ

[sửa]

self-correcting /.kə.ˈrɛk.tɪŋ/

  1. Tự hiệu chỉnh.

Tham khảo

[sửa]