Bước tới nội dung

self-critical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈkrɪ.tɪ.kəl/

Tính từ

[sửa]

self-critical /ˈsɛɫf.ˈkrɪ.tɪ.kəl/

  1. Tự phê bình.

Tham khảo

[sửa]