Bước tới nội dung

self-destroying

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈstrɔɪ.ɪŋ/

Tính từ

[sửa]

self-destroying /.ˈstrɔɪ.ɪŋ/

  1. Tự huỷ.

Tham khảo

[sửa]