Bước tới nội dung

self-determined

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈtɜː.mənd/

Tính từ

[sửa]

self-determined /.ˈtɜː.mənd/

  1. Tự quyết, độc lập.

Tham khảo

[sửa]