self-determined
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈtɜː.mənd/
Tính từ
[sửa]self-determined /.ˈtɜː.mənd/
Tham khảo
[sửa]- "self-determined", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-determined /.ˈtɜː.mənd/