Bước tới nội dung

self-dual

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈduː.əl/

Tính từ

[sửa]

self-dual /ˈsɛɫf.ˈduː.əl/

  1. Tự đối ngẫu.

Tham khảo

[sửa]