Bước tới nội dung

self-feeding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

self-feeding

  1. Tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu... ) (lò, máy... ).

Tham khảo

[sửa]