self-fertile
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsɛɫf.ˈfɜː.tᵊl/
Tính từ
[sửa]self-fertile /ˌsɛɫf.ˈfɜː.tᵊl/
Tham khảo
[sửa]- "self-fertile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-fertile /ˌsɛɫf.ˈfɜː.tᵊl/