Bước tới nội dung

self-fertilizing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɑɪ.zɪŋ/

Tính từ

[sửa]

self-fertilizing /.ˌɑɪ.zɪŋ/

  1. (Thực vật học) Tự thụ phấn.

Tham khảo

[sửa]