Bước tới nội dung

self-focusing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈfoʊ.kə.siɳ/

Tính từ

[sửa]

self-focusing /ˈsɛɫf.ˈfoʊ.kə.siɳ/

  1. Tự điều tiêu.

Tham khảo

[sửa]