self-focusing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɛɫf.ˈfoʊ.kə.siɳ/
Tính từ
[sửa]self-focusing /ˈsɛɫf.ˈfoʊ.kə.siɳ/
Tham khảo
[sửa]- "self-focusing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
self-focusing /ˈsɛɫf.ˈfoʊ.kə.siɳ/