self-governing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈɡə.vɜː.nɪŋ/

Tính từ[sửa]

self-governing /.ˈɡə.vɜː.nɪŋ/

  1. Tự trị, tự quản.

Tham khảo[sửa]