Bước tới nội dung

self-guided

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈɡɑɪ.dəd/

Tính từ

[sửa]

self-guided /ˈsɛɫf.ˈɡɑɪ.dəd/

  1. Tự dẫn đường.

Tham khảo

[sửa]