Bước tới nội dung

self-imposed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

self-imposed

  1. Tự đặt cho mình.
    self-imposed discipline — kỷ luật tự giác

Tham khảo

[sửa]