Bước tới nội dung

self-impotent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈɪm.pə.tənt/

Tính từ

[sửa]

self-impotent /ˈsɛɫf.ˈɪm.pə.tənt/

  1. (Thực vật học) Không tự thụ phấn được.

Tham khảo

[sửa]