Bước tới nội dung

self-regulating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɪŋ/

Tính từ

[sửa]

self-regulating /.ˈrɛ.ɡjə.ˌleɪ.tɪŋ/

  1. Tự điều chỉnh (máy).

Tham khảo

[sửa]