self-righteous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈrɑɪ.tʃəs/

Tính từ[sửa]

self-righteous /.ˈrɑɪ.tʃəs/

  1. Tự cho là đúng đắn.
    a self-righteous demand — lời yêu cầu mà mình tự cho là đúng đắn

Tham khảo[sửa]