Bước tới nội dung

self-righteously

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈrɑɪ.tʃəs.li/

Phó từ

[sửa]

self-righteously /ˈsɛɫf.ˈrɑɪ.tʃəs.li/

  1. Tự cho là đúng.

Tham khảo

[sửa]