Bước tới nội dung

self-scattering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛɫf.ˈskæ.tɜ.ːiɳ/

Tính từ

[sửa]

self-scattering /ˈsɛɫf.ˈskæ.tɜ.ːiɳ/

  1. Tự tản xạ.

Tham khảo

[sửa]