selvhjulpen
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | selvhjulpen |
gt | selvhjulpent | |
Số nhiều | selvhjulpne | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
selvhjulpen
- Tự lập, tự xoay xở.
- Kvinnefrigjøringen har ført til at mange kvinner er blitt mer selvhjulpne.
- Vi er selvhjulpne med epler fra hagen.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "selvhjulpen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)