Bước tới nội dung

tự lập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ lə̰ʔp˨˩tɨ̰˨˨ lə̰p˨˨˨˩˨ ləp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ləp˨˨tɨ̰˨˨ lə̰p˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

tự lập

  1. Tự xây dựng lấy cuộc sống cho mình, không lại, nhờ vả người khác.
    Mồ côi từ nhỏ, phải sống tự lập.
    Tinh thần tự lập.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]