Bước tới nội dung

selvlært

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc selvlært
gt selvlært
Số nhiều selvlærte
Cấp so sánh
cao

selvlært

  1. Tự học, học một mình.
    Hun er selvlært i fransk.
    Engelsken hans er selvlært.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]