tự học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ ha̰ʔwk˨˩tɨ̰˨˨ ha̰wk˨˨˨˩˨ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ hawk˨˨tɨ̰˨˨ ha̰wk˨˨

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

tự học

  1. Tự mình học lấy, không cần ai dạy.
    Tự học tiếng.
    Nga.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]