Bước tới nội dung

selvtillit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít selvtillit selvtillita, selvtilliten
Số nhiều

selvtillit gđc

  1. Sự, lòng tự tin.
    Hvis du har selvtillit, vil du klare vanskelighetene.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]