Bước tới nội dung

semi-independent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɪn.də.ˈpɛn.dənt/

Tính từ

[sửa]

semi-independent /.ˌɪn.də.ˈpɛn.dənt/

  1. Nửa độc lập.

Tham khảo

[sửa]