Bước tới nội dung

semi-normal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɛ.mi.ˈnɔr.məl/

Tính từ

[sửa]

semi-normal /ˈsɛ.mi.ˈnɔr.məl/

  1. Nửa chuẩn tắc.

Tham khảo

[sửa]