semiconducting
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌsɛ.mi.kən.ˈdək.tɪŋ/
Tính từ[sửa]
semiconducting /ˌsɛ.mi.kən.ˈdək.tɪŋ/
- (Điện học) Bán dẫn.
Tham khảo[sửa]
- "semiconducting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
semiconducting /ˌsɛ.mi.kən.ˈdək.tɪŋ/