Bước tới nội dung

semidivine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.də.ˈvɑɪn/

Tính từ

[sửa]

semidivine /.də.ˈvɑɪn/

  1. Gần như thần linh.

Tham khảo

[sửa]