Bước tới nội dung

semifinished

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛ.mi.ˈfɪ.nɪʃt/

Tính từ

[sửa]

semifinished /ˌsɛ.mi.ˈfɪ.nɪʃt/

  1. Nửa tinh chế.

Tham khảo

[sửa]