Bước tới nội dung

semiflexible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈflɛk.sə.bəl/

Tính từ

[sửa]

semiflexible /.ˈflɛk.sə.bəl/

  1. Nửa mềm.

Tham khảo

[sửa]