Bước tới nội dung

semiformal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈfɔr.məl/

Tính từ

[sửa]

semiformal /.ˈfɔr.məl/

  1. Bán chính thức.

Tham khảo

[sửa]