Bước tới nội dung

seminomadic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsɛ.mi.ˈnoʊ.ˌmæ.d.ɪk/

Tính từ

[sửa]

seminomadic /ˌsɛ.mi.ˈnoʊ.ˌmæ.d.ɪk/

  1. Bán du cư.

Tham khảo

[sửa]