Bước tới nội dung

semiparasitic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌpær.ə.ˈsɪ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

semiparasitic /.ˌpær.ə.ˈsɪ.tɪk/

  1. (Sinh vật học) Nửa ký sinh.

Tham khảo

[sửa]