Bước tới nội dung

semisedentary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsɛ.dᵊn.ˌtɛr.i/

Tính từ

[sửa]

semisedentary /.ˈsɛ.dᵊn.ˌtɛr.i/

  1. Nửa định cư.

Tham khảo

[sửa]