semisedentary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsɛ.dᵊn.ˌtɛr.i/
Tính từ
[sửa]semisedentary /.ˈsɛ.dᵊn.ˌtɛr.i/
Tham khảo
[sửa]- "semisedentary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
semisedentary /.ˈsɛ.dᵊn.ˌtɛr.i/