sengevæting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít sengevæting sengevætinga, sengevætingen
Số nhiều

sengevæting gđc

  1. (Y) Sự đái dầm, đái đêm.
    Sengevæting er et vanlig problem blant barn.

Tham khảo[sửa]