Bước tới nội dung

senke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å senke
Hiện tại chỉ ngôi senker
Quá khứ senka, senket
Động tính từ quá khứ senka, senket
Động tính từ hiện tại

senke

  1. Hạ, hạ thấp, hạ xuống.
    Hun senket blikket.
    De senket båten på dypt vann.
    Mørket senker seg over byen. — Màn đêm buông xuống thành phố.

Tham khảo

[sửa]