senkning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | senkning | senkningen |
Số nhiều | senkninger | senkningene |
senkning gđ
- Chỗ lõm, lún.
- Folkene gikk langs en senkning i terrenget.
- Lõm dọc theo thung lũng.
- Tốc độ trầm lắng của hồng huyết cầu,
- Pasienten hadde meget høy senkning.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) dalsenkning: Chỗ
Tham khảo
[sửa]- "senkning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)