tốc độ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
təwk˧˥ ɗo̰ʔ˨˩ | tə̰wk˩˧ ɗo̰˨˨ | təwk˧˥ ɗo˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təwk˩˩ ɗo˨˨ | təwk˩˩ ɗo̰˨˨ | tə̰wk˩˧ ɗo̰˨˨ |
Danh từ[sửa]
tốc độ
- Độ nhanh, nhịp độ của quá trình vận động, phát triển.
- Xe chạy hết tốc độ.
- Tốc độ phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế.
- Như vận tốc.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: speed
Tham khảo[sửa]
- "tốc độ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)