thung lũng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
thung lũng

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰuŋ˧˧ luʔuŋ˧˥tʰuŋ˧˥ luŋ˧˩˨tʰuŋ˧˧ luŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰuŋ˧˥ lṵŋ˩˧tʰuŋ˧˥ luŋ˧˩tʰuŋ˧˥˧ lṵŋ˨˨

Danh từ[sửa]

thung lũng

  1. Dải đất trũng xuống và kéo dài, nằm giữa hai sườn núi.
    Thung lũng Điện Biên.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]